|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
Ä‘Ãch đáng
![](img/dict/D0A549BC.png) | bien mérité; bien tapé; bien juste | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phần thưởng Ä‘Ãch đáng | | récompense bien méritée | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câu trả lá»i Ä‘Ãch đáng | | réponse bien tapée | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hình phạt Ä‘Ãch đáng | | punition bien juste |
|
|
|
|